I. Giới thiệu về Victoria University of Wellington
- Thành lập: Năm 1897
- Vị trí: Thành phố Wellington – thủ đô chính trị, văn hóa và sáng tạo của New Zealand
- Quy mô: Khoảng 17.000 sinh viên, trong đó có hơn 3.000 sinh viên quốc tế đến từ hơn 100 quốc gia
- Xếp hạng: #240 trong bảng xếp hạng QS World University Rankings 2026
Victoria University of Wellington (tên Māori: Te Herenga Waka) là trường đại học công lập định hướng nghiên cứu, nổi bật với chất lượng giảng dạy, môi trường học tập đa văn hóa và kết nối mạnh mẽ với chính phủ, doanh nghiệp và ngành sáng tạo. Trường có 3 campus chính: Kelburn (khoa học & nhân văn), Pipitea (luật & kinh doanh), và Te Aro (kiến trúc & thiết kế).
VUW sở hữu hơn 40 viện nghiên cứu, bao gồm Antarctic Research Centre và Centre for Data Science and AI, cùng mạng lưới hợp tác toàn cầu với các tổ chức chính phủ, văn hóa, nghệ thuật và công nghệ.

II. Ngành học & Chi phí sinh hoạt
Ngành học tiêu biểu
VUW cung cấp hơn 200 chương trình đào tạo từ cử nhân đến tiến sĩ:
- Kinh doanh & Chính phủ: Kế toán, Tài chính, Marketing, Quản trị công
- Kỹ thuật & Công nghệ: Khoa học máy tính, Trí tuệ nhân tạo, An ninh mạng
- Y tế & Sức khỏe: Y tế công cộng, Tâm lý học, Điều dưỡng
- Kiến trúc & Thiết kế: Thiết kế đồ họa, Kiến trúc, Thiết kế đổi mới
- Khoa học tự nhiên: Sinh học, Hóa học, Khoa học biển, Khí hậu học
- Nhân văn & Khoa học xã hội: Luật, Quốc tế học, Truyền thông, Ngôn ngữ học
Chi phí sinh hoạt trung bình (NZD/năm)
Khoản chi tiêu | Sinh viên quốc tế |
---|---|
Học phí (cử nhân) | NZ$ 30,550 – NZ$ 40,450 |
Học phí (cao học) | NZ$ 33,450 – NZ$ 42,750 |
Nhà ở & ăn uống | NZ$ 13,000 – NZ$ 18,000 |
Sách vở & vật dụng học tập | NZ$ 1,200 – NZ$ 2,000 |
Chi phí cá nhân & đi lại | NZ$ 4,000 – NZ$ 6,000 |
Tổng cộng hàng năm | NZ$ 47,000 – NZ$ 64,000 |
Wellington là thành phố nhỏ gọn, an toàn, thân thiện và nổi tiếng với cà phê, nghệ thuật và thiên nhiên – thường xuyên được xếp hạng là một trong những thành phố đáng sống nhất thế giới.

III. Học bổng tại Victoria University of Wellington
Trường cung cấp hơn 20 chương trình học bổng cho sinh viên quốc tế:
Tên học bổng | Giá trị học bổng (NZD) | Đối tượng áp dụng | Cần nộp đơn |
---|---|---|---|
Tongarewa Scholarship | NZ$ 5,000 – NZ$ 10,000 | Cử nhân & cao học quốc tế | Có |
Vice Chancellor’s Excellence | NZ$ 10,000 | Cử nhân quốc tế xuất sắc | Có |
Latin American Achievement | NZ$ 5,000 | Sinh viên từ Mỹ Latinh | Có |
Global Alumni Graduate Waiver | Giảm 15–20% học phí | Cựu sinh viên quay lại học | Có |
Wellington Master’s by Thesis | NZ$ 15,000 + học phí nội bang | Thạc sĩ nghiên cứu | Có |
Doctoral Scholarship | NZ$ 30,500/năm + học phí | Nghiên cứu sinh tiến sĩ | Có |
Manaaki NZ Scholarships | Toàn phần | Sinh viên từ nước đang phát triển | Có |
Bạn có thể tìm hiểu thêm về học bổng tại Scholarships Portal của VUW.