I. Giới thiệu về University of Waikato
- Thành lập: Năm 1964
- Vị trí: Thành phố Hamilton, đảo Bắc New Zealand – có thêm cơ sở tại Tauranga
- Quy mô: Hơn 13.000 sinh viên, đến từ hơn 80 quốc gia
- Xếp hạng: #235 trong bảng xếp hạng QS World University Rankings 2025
University of Waikato là trường đại học công lập định hướng nghiên cứu, nổi bật với triết lý giáo dục gắn liền thực tiễn và đổi mới. Trường có thế mạnh trong các lĩnh vực như kinh doanh, khoa học máy tính, kỹ thuật, môi trường, giáo dục, và nghiên cứu bản địa Māori & Thái Bình Dương.
Trường sở hữu Waikato Management School đạt chuẩn Triple Crown Accreditation (AACSB, AMBA, EQUIS) – thuộc top 1% các trường kinh doanh toàn cầu. Ngoài ra, UoW còn có Artificial Intelligence Institute và là nơi phát triển phần mềm học máy nổi tiếng WEKA.

II. Ngành học & Chi phí sinh hoạt
Ngành học tiêu biểu
UoW cung cấp hơn 250 chương trình đào tạo từ cử nhân đến tiến sĩ:
- Business & Management: MBA, Kế toán, Marketing, Quản trị chuỗi cung ứng
- Engineering & Technology: Kỹ thuật phần mềm, điện, cơ khí, AI, khoa học dữ liệu
- Health Sciences: Điều dưỡng, y tế công cộng, thể thao & hiệu suất con người
- Education & Social Sciences: Giáo dục, luật, tâm lý học, truyền thông, xã hội học
- Environmental & Natural Sciences: Sinh học, hóa học, khoa học biển, khí hậu học
- Māori & Indigenous Studies: Ngôn ngữ Māori, phát triển bản địa, văn hóa & chính sách
Chi phí sinh hoạt trung bình (NZD/năm)
Khoản chi tiêu | Sinh viên quốc tế |
---|---|
Học phí (cử nhân) | NZ$ 28,000 – NZ$ 41,000 |
Học phí (cao học) | NZ$ 34,000 – NZ$ 56,000 |
Nhà ở & ăn uống | NZ$ 15,000 – NZ$ 18,000 |
Sách vở & vật dụng học tập | NZ$ 1,200 – NZ$ 2,000 |
Chi phí cá nhân & đi lại | NZ$ 4,000 – NZ$ 6,000 |
Tổng cộng hàng năm | NZ$ 55,000 – NZ$ 70,000 |
Sinh viên có thể chọn ở ký túc xá như College Hall, Student Village, hoặc thuê nhà riêng. UoW cũng hỗ trợ tìm chỗ ở qua hệ thống Accommodation Services.

III. Học bổng tại University of Waikato
UoW trao hơn NZ$20 triệu học bổng mỗi năm, bao gồm học bổng tự động và học bổng cạnh tranh:
Tên học bổng | Giá trị học bổng (NZD) | Đối tượng áp dụng | Cần nộp đơn |
---|---|---|---|
Vice Chancellor’s International Excellence Scholarship | NZ$ 2,500 – NZ$ 15,000 | Cử nhân & cao học quốc tế | Có |
Michael Baldwin Memorial Scholarship | NZ$ 10,000 | Cử nhân, cao học, tiến sĩ | Có |
India/Malaysia/China Excellence Scholarships | NZ$ 15,000 | Sinh viên từ các nước cụ thể | Có |
Taught Master Merit Scholarship | NZ$ 10,000 | Thạc sĩ học phần | Tự động |
Doctoral Scholarship | NZ$ 30,696 + học phí | Nghiên cứu sinh tiến sĩ | Có |
Manaaki NZ Scholarships | Toàn phần | Sinh viên từ nước đang phát triển | Có |
Bạn có thể tìm thêm thông tin về học bổng qua UC Scholarships Portal.