I. Giới thiệu về University of Canterbury
- Thành lập: Năm 1873, là trường đại học lâu đời thứ hai tại New Zealand
- Vị trí: Thành phố Christchurch – trung tâm kinh tế và văn hóa lớn nhất đảo Nam
- Quy mô: Hơn 18.000 sinh viên, trong đó có khoảng 4.500 sinh viên quốc tế đến từ hơn 100 quốc gia
- Xếp hạng: #261 trong bảng xếp hạng QS World University Rankings 2025
University of Canterbury nổi bật với môi trường học tập đa dạng, định hướng nghiên cứu và kết nối toàn cầu. Trường có khuôn viên chính tại Ilam Campus, cùng các cơ sở phụ như Dovedale Campus, Arts Centre, và các trạm nghiên cứu thực địa. UC sở hữu hơn 35 trung tâm nghiên cứu, là nơi các chuyên gia giải quyết các thách thức thực tiễn như biến đổi khí hậu, công nghệ, y tế và giáo dục.
Trường cũng được công nhận bởi các tổ chức quốc tế như AACSB, EQUIS, và QS 5 Stars, đồng thời có tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp có việc làm hoặc học tiếp lên đến 95%.

II. Ngành học & Chi phí sinh hoạt
Ngành học tiêu biểu
UC cung cấp hơn 120 chương trình đào tạo thuộc 7 lĩnh vực chính:
- Engineering & Technology: Kỹ thuật dân dụng, cơ khí, điện, kiến trúc, công nghệ phần mềm
- Business & Law: Kế toán, tài chính, marketing, luật, quản trị quốc tế
- Science & Environment: Sinh học, hóa học, địa lý, khoa học biển, vật lý
- Arts & Humanities: Ngôn ngữ học, lịch sử, triết học, truyền thông, thiết kế số
- Health & Education: Điều dưỡng, y tế công cộng, giáo dục, tâm lý học
- Digital Screen & Media: Sản xuất phim, hoạt hình, truyền thông kỹ thuật số
- Antarctic Studies: Nghiên cứu Nam Cực – chương trình độc đáo tại New Zealand
Chi phí sinh hoạt trung bình (NZD/năm)
Khoản chi tiêu | Sinh viên quốc tế |
---|---|
Học phí (cử nhân) | NZ$ 28,800 – NZ$ 38,000 |
Học phí (cao học) | NZ$ 30,000 – NZ$ 40,000 |
Nhà ở & ăn uống | NZ$ 13,000 – NZ$ 18,000 |
Sách vở & vật dụng học tập | NZ$ 1,200 – NZ$ 2,000 |
Chi phí cá nhân & đi lại | NZ$ 4,000 – NZ$ 6,000 |
Tổng cộng hàng năm | NZ$ 47,000 – NZ$ 64,000 |
Sinh viên có thể chọn ở ký túc xá như Ilam Apartments, Rochester & Rutherford Hall, hoặc thuê nhà riêng. UC cũng hỗ trợ sinh viên tìm chỗ ở qua hệ thống UC Accommodation.
III. Học bổng tại University of Canterbury
UC trao hơn NZ$20 triệu học bổng mỗi năm, bao gồm học bổng tự động và học bổng cạnh tranh cho sinh viên quốc tế:
Tên học bổng | Giá trị học bổng (NZD) | Đối tượng áp dụng | Cần nộp đơn |
---|---|---|---|
UC International First-Year Scholarship | NZ$ 15,000 | Cử nhân năm nhất | Có |
UC Engineering International Scholarship | NZ$ 15,000 | Cử nhân ngành kỹ thuật | Có |
India High Achievers Scholarship | NZ$ 5,000 – NZ$ 10,000 | Sinh viên Ấn Độ xuất sắc | Có |
Southeast Asia High Achievers Scholarship | NZ$ 5,000 – NZ$ 10,000 | Sinh viên từ ASEAN | Có |
Doctoral Scholarship | NZ$ 32,000 + học phí | Nghiên cứu sinh tiến sĩ | Có |
Manaaki NZ Scholarships | Toàn phần | Sinh viên từ nước đang phát triển | Có |
Bạn có thể tìm hiểu học bổng qua UC Scholarships Portal.