I. Giới thiệu về Munich Business School
- Thành lập: Năm 1991, là trường đại học tư thục đầu tiên được công nhận tại bang Bavaria
- Vị trí: Thành phố Munich – trung tâm kinh tế lớn nhất miền Nam nước Đức
- Quy mô: Khoảng 1.000 sinh viên đến từ hơn 80 quốc gia
- Xếp hạng: #90 thế giới về chương trình Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh theo QS Rankings
Munich Business School là trường đại học tư thục định hướng quốc tế, chuyên đào tạo về kinh doanh, quản trị, công nghệ và đổi mới. Trường được công nhận bởi AACSB, FIBAA, và Bavarian Ministry of Education, đồng thời hợp tác với hơn 60 trường đại học trên toàn thế giới.
MBS nổi bật với mô hình lớp học nhỏ, giảng viên giàu kinh nghiệm thực tiễn, chương trình học tích hợp thực tập và học kỳ quốc tế. Trường cũng sở hữu hệ thống căn hộ sinh viên cao cấp với đầy đủ tiện nghi như phòng gym, rạp chiếu phim, không gian làm việc chung…
II. Ngành học & Chi phí sinh hoạt
Ngành học tiêu biểu
Munich Business School cung cấp chương trình đào tạo từ cử nhân đến tiến sĩ:
- Cử nhân (Bachelor of Arts)
- International Business (English hoặc Bilingual Track)
- Sports Management
- Digital Business
- Thạc sĩ (Master of Arts)
- International Business
- Innovation & Entrepreneurship
- International Marketing & Brand Management
- Sports Business & Communication
- Finance
- MBA & DBA
- MBA General Management (Full-time & Part-time)
- DBA (Doctor of Business Administration – hợp tác với Sheffield Hallam University)
Chi phí sinh hoạt trung bình (EUR/năm)
Khoản chi tiêu | Ước tính chi phí |
---|---|
Học phí cử nhân | €41,790 – €43,260 |
Học phí thạc sĩ | €24,900 – €25,740 |
Học phí MBA | €32,000 |
Nhà ở & ăn uống | €10,000 – €16,000 |
Sách vở & học liệu | €500 – €1,000 |
Chi phí cá nhân & đi lại | €3,000 – €5,000 |
Tổng cộng hàng năm | ~€55,000 – €65,000 |
Munich là một trong những thành phố đắt đỏ nhất Đức, nhưng cũng là nơi có nhiều cơ hội nghề nghiệp từ các tập đoàn như BMW, Allianz, Siemens, Microsoft…
III. Học bổng tại Munich Business School
MBS cung cấp nhiều học bổng bán phần cho sinh viên quốc tế, bao gồm:
Tên học bổng | Giá trị học bổng (EUR) | Điều kiện áp dụng | Cần nộp đơn |
---|---|---|---|
Academic Excellence Scholarship | €2,000 – €5,000 | GPA cao, thành tích học tập xuất sắc | Có |
Women in Leadership Scholarship | 50% – 100% học phí | Nữ sinh viên ngành AI, Khoa học dữ liệu | Có |
Entrepreneurship Scholarship | €3,000 – €6,000 | Hồ sơ thể hiện tư duy khởi nghiệp | Có |
Global Engagement Scholarship | €2,000 – €5,000 | Đóng góp đa văn hóa, hoạt động cộng đồng | Có |
MBA Scholarships | 5% – 25% học phí MBA | Kinh nghiệm làm việc, hồ sơ nổi bật | Có |