I. Giới thiệu về Massey University
- Thành lập: Năm 1927
- Vị trí: Có 3 cơ sở chính tại Auckland, Palmerston North, và Wellington
- Quy mô: Khoảng 34.000 sinh viên, trong đó có hơn 5.000 sinh viên quốc tế đến từ hơn 100 quốc gia
- Xếp hạng: #239 trong bảng xếp hạng QS World University Rankings 2025
Massey University là một trong những đại học công lập hàng đầu tại New Zealand, nổi bật với phương pháp giảng dạy thực tiễn, định hướng nghiên cứu và môi trường học tập đa văn hóa. Trường có thế mạnh trong các lĩnh vực như nông nghiệp, khoa học đời sống, kinh doanh, nghệ thuật sáng tạo, khoa học sức khỏe, và công nghệ.
Trường cũng được công nhận là đơn vị tiên phong trong giáo dục trực tuyến và có mạng lưới hợp tác quốc tế rộng lớn với hơn 100 tổ chức học thuật toàn cầu.

II. Ngành học & Chi phí sinh hoạt
Ngành học tiêu biểu
Massey University cung cấp hơn 250 chương trình đào tạo từ cử nhân đến tiến sĩ, nổi bật với:
- Agriculture & Life Sciences: Khoa học nông nghiệp, thú y, công nghệ thực phẩm
- Business & Economics: Kế toán, tài chính, marketing, quản trị
- Engineering & Technology: Kỹ thuật cơ khí, điện, máy tính, AI
- Health Sciences: Điều dưỡng, y tế công cộng, tâm lý học
- Creative Arts & Media: Thiết kế đồ họa, âm nhạc, truyền thông
- Social Sciences & Humanities: Luật, giáo dục, xã hội học, phát triển toàn cầu
Chi phí sinh hoạt trung bình (NZD/năm)
Khoản chi tiêu | Sinh viên quốc tế |
---|---|
Học phí (cử nhân) | NZ$ 29,000 – NZ$ 42,530 |
Học phí (cao học) | NZ$ 32,910 – NZ$ 43,370 |
Nhà ở & ăn uống | NZ$ 15,000 – NZ$ 18,000 |
Sách vở & vật dụng học tập | NZ$ 1,200 – NZ$ 2,000 |
Chi phí cá nhân & đi lại | NZ$ 4,000 – NZ$ 6,000 |
Tổng cộng hàng năm | NZ$ 55,000 – NZ$ 70,000 |
New Zealand Immigration yêu cầu sinh viên quốc tế có ít nhất NZ$ 20,000 cho chi phí sinh hoạt mỗi năm khi xin visa.

III. Học bổng tại Massey University
Massey University cung cấp nhiều học bổng cho sinh viên quốc tế ở các cấp học:
Tên học bổng | Giá trị học bổng (NZD) | Đối tượng áp dụng | Cần nộp đơn |
---|---|---|---|
Vice Chancellor’s Excellence Scholarship | NZ$ 35,000 | Cử nhân xuất sắc | Có |
International Undergraduate Scholarship | NZ$ 3,000 | Sinh viên cử nhân mới | Có |
Master’s Research Scholarship | NZ$ 15,000 | Cao học nghiên cứu | Có |
Doctoral Scholarship | NZ$ 90,000 + học phí | Nghiên cứu sinh tiến sĩ | Có |
MBA Awards | NZ$ 2,000 | Sinh viên MBA | Có |
Manaaki NZ Scholarships | Toàn phần | Sinh viên từ nước đang phát triển | Có |