I. Giới thiệu Đại học Khoa học Kỹ thuật Nam Đài
Southern Taiwan University of Science and Technology – STUST
Địa chỉ: Số 1, Phố Nan-Tai, Quận Vĩnh Khang, Thành phố Đài Nam, Đài Loan
Website: https://www.stust.edu.tw/
Đại học Khoa học Kỹ thuật Nam Đài (STUST) thành lập năm 1969 tại Vĩnh Khang, Đài Nam – khu vực ngoại ô đông nam thành phố Đài Nam. Là một trong những trường đại học tốt trong lĩnh vực kỹ thuật – công nghệ, Đại học khoa học kỹ thuật Nam Đài được xem là một trong những trường thu hút nhiều sinh viên quốc tế
Một số thành tích đáng chú ý của trường:
- Đứng thứ 2 trong số trường được Bộ Giáo dục và Đào tạo của Đài Loan tài trợ do có thành tích Giảng dạy và Học tập Xuất sắc trong giai đoạn 2006 – 2016.
- Là Trường Đại học Kỹ thuật kiểu mẫu được nhận tài trợ cao thứ 2 bởi Bộ GD-ĐT Đài Loan giai đoạn 2011- 2015.
- Đứng thứ 8 trong 20 trường đại học có thành tích xuất sắc nhất trong năm 2015
- Ngoài ra, tính trung bình mỗi năm, STUST thu hút khoảng hơn 100 sinh viên mới đến từ khắp các châu lục như Hoa Kỳ, Nhật Bản, Croatia, Estonia, Austria, Peru, Vezezuela, Argentina, Swaziland, Nga, Bangladet và các quốc gia tại khu vực Đông Nam Á.
II. Tuyển sinh hệ 1+4 Đại học Khoa học Kỹ thuật Nam Đài kỳ thu 2025
1. Thời hạn tuyển sinh
Hạn chót nộp hồ sơ: 15/06/2025
2. Các ngành tuyển sinh của Đại học Khoa học Kỹ thuật Nam Đài:
Khoa Kỹ thuật (College of Engineering)
Tên tiếng Anh | Tên tiếng Việt |
Department of Mechanical Engineering | Kỹ thuật Cơ khí |
Department of Electrical Engineering | Kỹ thuật Điện |
Department of Semiconductor and
Electro-Optical Engineering |
Kỹ thuật Bán dẫn và Kỹ thuật Quang điện |
Department of Electronic Engineering | Kỹ thuật Điện tử |
Department of Computer Science and
Information Engineering |
Khoa học Máy tính và Kỹ thuật Thông tin |
Department of Chemical and Materials
Engineering |
Kỹ thuật Hóa học và Vật liệu |
Khoa Y tế (College of Smart Health)
Tên tiếng Anh | Tên tiếng Việt |
Department of Biotechnology and Food
Science |
Công nghệ Sinh học và Khoa học Thực phẩm |
Department of Senior Welfare and
Services |
Phúc lợi và Dịch vụ dành cho Người cao tuổi |
Khoa kinh doanh (College of Business)
Tên tiếng Anh | Tên tiếng Việt |
Department of Hospitality Management | Quản lý Khách sạn và Nhà hàng |
Department of Marketing and Logistics
Management |
Quản lý Tiếp thị và Logistics |
Department of Information
Management |
Quản lý Thông tin |
3. Học phí và các khoản phí khác
Học phí trong năm 1 và năm 2:
Sinh viên được cấp học bổng và áp dụng mức học phí như bảng dưới đây. Các khoản phí tính theo từng học kỳ.
Ngành học | Học phí và phí khác | Phí ký túc xá (4 người/phòng) | Phí phòng lab ngôn ngữ | Phí phòng lap máy tính | Phí Internet | Bảo hiểm y tế quốc gia |
Kỹ thuật Cơ khí | 24,000 | 12,500 | 500 | 900 | 800 | 4,956 |
Kỹ thuật Điện | 24,000 | 12,500 | 500 | 900 | 800 | 4,956 |
Kỹ thuật Bán dẫn và Quang điện tử | 24,000 | 12,500 | 500 | 900 | 800 | 4,956 |
Kỹ thuật Điện tử | 24,000 | 12,500 | 500 | 900 | 800 | 4,956 |
Khoa học Máy tính và Kỹ thuật Thông tin | 24,000 | 12,500 | 500 | 900 | 800 | 4,956 |
Kỹ thuật Hóa học và Vật liệu | 24,000 | 12,500 | 500 | 900 | 800 | 4,956 |
Công nghệ Sinh học và Khoa học Thực phẩm | 24,000 | 12,500 | 500 | 900 | 800 | 4,956 |
Phúc lợi và Dịch vụ dành cho Người cao tuổi | 24,000 | 12,500 | 500 | 900 | 800 | 4,956 |
Học phí từ năm 3 trở đi (từ học kỳ 5 trở đi):
Nếu sinh viên đạt điểm trung bình từ 60 trở lên trong học kỳ trước, mức học phí sẽ giữ nguyên là 24,000 NT$ như trong bảng trên. Nếu không đạt, học phí sẽ tính theo bảng dưới đây.
Khoa/Ngành | Học phí và Phí khác( NT$) | Phí Ký túc xá (4 người/phòng) NT$ | Phí phòng lab ngôn ngữ (NT$) | Phí phòng lab máy tính (NT$) | Bảo hiểm tai nạn sinh viên (NT$) | Bảo hiểm y tế quốc gia (NT$) |
Kỹ thuật | 55,270 | 12,500 | 500 | 900 | Theo thông báo từng năm | 4,956 |
Công nghệ Sinh học và Khoa học Thực phẩm | 55,270 | 12,500 | 500 | 900 | Theo thông báo từng năm | 4,956 |
Phúc lợi và Dịch vụ dành cho Người cao tuổi | 47,425 | 12,500 | 500 | 900 | Theo thông báo từng năm | 4,956 |
Quản trị Kinh doanh | 48,135 | 12,500 | 500 | 900 | Theo thông báo từng năm | 4,956 |
Các chi phí khác:
Phân loại | Chi phí |
Bảo hiểm y tế quốc gia (NHI) | Sinh viên quốc tế đủ điều kiện tham gia sau 6 tháng nhận Thẻ Cư trú (ARC). Phí: 826 NTD/tháng (4,956 NTD/học kỳ). |
Phí phòng lab ngôn ngữ | 500 NTD/học kỳ (áp dụng cho sinh viên đăng ký các khóa học liên quan đến ngôn ngữ). |
Phí phòng lab máy tính | 900 NTD/học kỳ (áp dụng cho sinh viên đăng ký các khóa học liên quan đến máy tính). |
Phí internet | Sinh viên mới cần thanh toán một lần: 400 NTD (sau đại học), 800 NTD (đại học). |
Quy định về ký túc xá | Nếu sinh viên rời ký túc xá sau 1 năm (bao gồm cả ngày đầu tiên), tiền đặt cọc sẽ không được hoàn trả. |
Học phí và các khoản phí | Có thể thay đổi mỗi năm theo thông báo của trường. |
Quy trình hoàn phí | Việc thu và hoàn phí tuân theo quy định “Tiêu chuẩn Thu Học phí và Các khoản Phí khác”, do Phòng Kế toán của STUST công bố hàng năm. |
4. Ký túc xá STUST:
Ký túc xá của Đại học Khoa học và Kỹ thuật Đài Nam có tổng cộng 3 tòa, mỗi tòa đều có sảnh phòng khách, các cửa hàng tiện lợi, máy rút tiền ATM. Đặc biệt, trường còn bố trí cả phòng bếp tập thể và phòng giặt sấy cho sinh viên. Mỗi phòng ký túc xá từ 1 đến 4 người và được bị đầy đủ tủ quần áo, máy lạnh và các vật dụng cần thiết.
III. Học bổng hệ 1+4 Đại học KHKT Nam Đài kỳ thu 2025
Học phí của hệ 1+4 Trường Đại học Khoa học Kỹ thuật Nam Đài (STUST) ở mức không quá cao. Để tối ưu hóa chất lượng đào tạo, trường Đại học Khoa học Kỹ thuật Nam Đài có mức học phí khác nhau cho từng học viện. Cụ thể chi phí như sau:
Hạng mục | Điều kiện | Hỗ trợ | Thời gian | Chi tiết |
Hỗ trợ thành tích học tập | Đạt TOCFL B1 trước khi vào năm hai trung học | 5,000 NTD(một lần) | Một lần duy nhất | Khuyến khích học tiếng Trung |
Học bổng đại học cho sinh viên quốc tế | Sinh viên quốc tế, Hoa kiều, Hồng Kông, Ma Cao đăng ký nhập học | Miễn 50% học phí và các khoản phí khác | Tối đa 4 năm | Không áp dụng cho sinh viên đã nhận học bổng từ chính phủ Đài Loan hoặc tổ chức khác |