I. Giới thiệu Đại học Khoa học kỹ thuật Chính Tu
Đại học Khoa học kỹ thuật Chính Tu – 正修科技大學
Cheng Shiu University – CSU
Địa chỉ: No. 840, Chengqing Rd, Niaosong District, Kaohsiung City, Taiwan 833
Website: https://www.csu.edu.tw/wSite/mp?mp=10002
Đại học Khoa học kỹ thuật Chính Tu (Cheng Shiu University – CSU) được thành lập vào năm 1965, CSU lúc đầu có tên là Trường Cao đẳng Công nghệ Chính Tu. Sau đó trường được tổ chức lại với sự chấp thuận của Bộ Giáo dục và được đổi tên thành Học viện Công nghệ & Thương mại Chính Tu vào năm 1980. Năm 1999 , trường được thăng cấp thành Học viện Công nghệ Chính Tu và chính thức trở thành Đại học Chính Tu vào năm 2003.
Là một trường đại học có lịch sử lâu đời tại Đài Loan, CSU luôn nỗ lực để theo đuổi những thành tựu và đổi mới xuất sắc. Đó không chỉ là niềm vinh dự mà còn là trách nhiệm của trường khi đóng góp hết sức mình cho đất nước.
Đại học Chính Tu mong muốn được phát triển hơn nữa ở phía trước, khuôn viên trường có vị trí đẹp tự nhiên bên bờ hồ Cheng Ching ở ngoại ô thành phố Cao Hùng. Gần trung tâm thương mại sầm uất và thịnh vượng của thành phố , tạo điều kiện hợp tác chặt chẽ giữa các ngành công nghiệp, chính phủ và học viện.
II. Tuyển sinh hệ 1+4 Đại học Khoa học kỹ thuật Chính Tu kỳ thu 2025
1. Thời hạn tuyển sinh:
Hạng mục | Thời gian | Ghi chú |
Hạn nộp đơn | 06/07/2025 | Hệ thống đăng ký trực tuyến: https://applycsu.csu.edu.tw/ |
Công bố kết quả trúng tuyển | 25/07/2025 | Thông báo công khai và gửi qua email |
Yêu cầu phúc khảo điểm | 26/07/2025 – 27/07/2025 | Qua email |
Xác nhận nhập học | Trước ngày 31/07/2025 | Qua hệ thống đăng ký trực tuyến |
Đăng ký và hướng dẫn tân sinh viên | 05/09/2025 | (Dự kiến) |
Khai giảng (Bắt đầu học kỳ) | 08/09/2025 | (Dự kiến) |
2. Các ngành tuyển sinh:
Tên tiếng Anh | Tên tiếng Việt | Chỉ tiêu tuyển sinh |
Manufacturing Management International Program of the Department of Industrial Engineering & Management | Chương trình Quản lý sản xuất quốc tế của Khoa Kỹ thuật Công nghiệp và Quản lý | 120 |
International Program of the Department of Electrical Engineering | Chương trình quốc tế của Khoa Kỹ thuật Điện |
3. Phí KTX, Học phí và các chi phí khác:
Phí KTX:
12.500 – 17.000 NTD/kỳ
Học phí và các chi phí khác:
Hạng mục | Khóa học tiếng Trung | Chương trình đại học |
Khóa học 1 năm tiếng Trung | Đại học năm nhất – năm 4 | |
Học phí | 27.000 NTD/Kỳ | 54.735 NTD/Kỳ |
Phí lưu trú | 10.000 NTD/Kỳ | 10.000 NTD/Kỳ |
Phí bảo hiểm y tế |
|
4.596 NTD/mỗi 6 tháng tiếp theo |
Bảo hiểm an toàn cho sinh viên | 935 NTD/Kỳ | 935 NTD/Kỳ |
Phí sử dụng phòng máy và mạng | 1.200 NTD/Kỳ | |
Thẻ cư trú ARC | 1.000 NTD/năm | 1.000 NTD/năm |
Giấy phép làm thêm | 100 NTD/Kỳ | 100 NTD/Kỳ |
4. Học bổng:
Phân loại | Học bổng |
Học bổng trường | 3.500 NTD/tháng |
Học bổng ký túc xá | Miễn phí KTX |