Mục lục
- Giới thiệu
- Chi phí tổng quan
- London – Thủ đô đắt đỏ
- Manchester – Trung tâm phía Bắc
- Birmingham – Trung tâm công nghiệp
- Edinburgh – Kinh đô Scotland
- Chi phí sinh hoạt chi tiết
- Các khoản phí khác
- Lời khuyên tiết kiệm
- Câu hỏi thường gặp
Giới thiệu
Du học Anh là mơ ước của nhiều sinh viên quốc tế với hệ thống giáo dục chất lượng cao và bằng cấp được công nhận toàn cầu. Tuy nhiên, chi phí sinh hoạt và học tập tại đây là một yếu tố quan trọng cần cân nhắc kỹ lưỡng trước khi quyết định. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết và cập nhật nhất về chi phí du học tại các thành phố lớn của Anh, giúp bạn lên kế hoạch tài chính hiệu quả cho hành trình sắp tới.
Chi phí tổng quan
Trước khi đi vào chi tiết từng thành phố, dưới đây là tổng quan chi phí cơ bản mà sinh viên quốc tế cần chuẩn bị khi du học Anh:
Khoản mục | Chi phí trung bình hàng năm |
---|---|
Học phí | £15,000 – £25,000 |
Nhà ở | £5,000 – £15,000 |
Sinh hoạt | £9,000 – £12,000 |
Tổng | £29,000 – £52,000 |
Lưu ý: Chi phí có thể thay đổi tùy theo thành phố, trường đại học và lối sống cá nhân.
London – Thủ đô đắt đỏ
London không chỉ là thủ đô mà còn là trung tâm giáo dục hàng đầu với những trường đại học danh tiếng như Imperial College, UCL và LSE. Tuy nhiên, đây cũng là thành phố có chi phí sinh hoạt cao nhất tại Anh.
Chi phí nhà ở
- Ký túc xá sinh viên: £800 – £1,200/tháng
- Phòng ở chung (share house): £800 – £1,500/tháng
- Căn hộ 1 phòng ngủ: £1,500 – £2,500/tháng
Học phí
- Sinh viên UK: £9,250/năm (cố định)
- Sinh viên quốc tế – Khối ngành xã hội: £15,000 – £20,000/năm
- Sinh viên quốc tế – Khối ngành khoa học, kỹ thuật, y tế: £20,000 – £30,000/năm
- Các khóa MBA danh tiếng: £40,000 – £60,000/năm
Chi phí sinh hoạt hàng tháng
- Ăn uống: £300 – £400
- Đi lại: £140 – £160 (thẻ Oyster sinh viên)
- Giải trí và cá nhân: £250 – £350
- Hóa đơn (điện, nước, internet): £100 – £150
- Tổng (không bao gồm nhà ở): £1,000 – £1,200/tháng
Manchester – Trung tâm phía Bắc
Manchester là lựa chọn phổ biến với chi phí hợp lý hơn London nhưng vẫn sở hữu các trường đại học chất lượng cao như University of Manchester và Manchester Metropolitan University.
Chi phí nhà ở
- Ký túc xá sinh viên: £500 – £800/tháng
- Phòng ở chung: £400 – £700/tháng
- Căn hộ 1 phòng ngủ: £700 – £1,200/tháng
Học phí
- Sinh viên UK: £9,250/năm
- Sinh viên quốc tế – Khối ngành xã hội: £14,000 – £18,000/năm
- Sinh viên quốc tế – Khối ngành khoa học, kỹ thuật: £18,000 – £22,000/năm
Chi phí sinh hoạt hàng tháng
- Ăn uống: £200 – £300
- Đi lại: £60 – £80 (thẻ bus sinh viên)
- Giải trí và cá nhân: £200 – £250
- Hóa đơn: £80 – £120
- Tổng (không bao gồm nhà ở): £800 – £900/tháng
Birmingham – Trung tâm công nghiệp
Birmingham là thành phố lớn thứ hai tại Anh với chi phí sinh hoạt hợp lý và các trường đại học nổi tiếng như University of Birmingham.
Chi phí nhà ở
- Ký túc xá sinh viên: £450 – £750/tháng
- Phòng ở chung: £350 – £600/tháng
- Căn hộ 1 phòng ngủ: £650 – £900/tháng
Học phí
- Sinh viên UK: £9,250/năm
- Sinh viên quốc tế – Khối ngành xã hội: £13,000 – £17,000/năm
- Sinh viên quốc tế – Khối ngành khoa học, kỹ thuật: £17,000 – £20,000/năm
Chi phí sinh hoạt hàng tháng
- Ăn uống: £200 – £280
- Đi lại: £60 – £75
- Giải trí và cá nhân: £180 – £230
- Hóa đơn: £70 – £100
- Tổng (không bao gồm nhà ở): £750 – £850/tháng
Edinburgh – Kinh đô Scotland
Edinburgh nổi tiếng với University of Edinburgh và là một trong những thành phố đẹp nhất Anh quốc, thu hút nhiều sinh viên quốc tế.
Chi phí nhà ở
- Ký túc xá sinh viên: £550 – £850/tháng
- Phòng ở chung: £450 – £750/tháng
- Căn hộ 1 phòng ngủ: £750 – £1,100/tháng
Học phí
- Sinh viên Scotland: Miễn phí
- Sinh viên UK khác: £9,250/năm
- Sinh viên quốc tế – Khối ngành xã hội: £15,000 – £20,000/năm
- Sinh viên quốc tế – Khối ngành khoa học, kỹ thuật: £20,000 – £25,000/năm
Chi phí sinh hoạt hàng tháng
- Ăn uống: £220 – £300
- Đi lại: £60 – £80
- Giải trí và cá nhân: £200 – £250
- Hóa đơn: £80 – £120
- Tổng (không bao gồm nhà ở): £800 – £900/tháng
Chi phí sinh hoạt chi tiết
Ăn uống
- Nấu ăn tại nhà: £30 – £50/tuần
- Bữa ăn tại canteen trường: £5 – £8/bữa
- Nhà hàng bình dân: £12 – £20/bữa
- Cà phê take-away: £2.50 – £4
Di chuyển
- Thẻ tháng bus sinh viên: £50 – £80
- Thẻ tháng tàu điện (London): £90 – £160
- Vé xe đạp công cộng: £1 – £2/30 phút
- Taxi: £10 – £20/chuyến ngắn
Internet và điện thoại
- Gói cước di động: £10 – £20/tháng
- Internet nhà: £25 – £40/tháng (chia chung)
Các khoản phí khác
Bảo hiểm y tế
- Immigration Health Surcharge (IHS): £470/năm (bắt buộc khi xin visa)
Sách vở và học liệu
- Sách giáo trình: £200 – £400/năm
- Laptop và thiết bị học tập: £500 – £1,000 (chi phí một lần)
Visa và các loại phí
- Phí xin visa sinh viên (Tier 4): £348
- Phí dịch vụ xin visa: £150 – £200
- Chứng minh tài chính: Khoảng £1,334/tháng cho London và £1,023/tháng cho các thành phố khác (cần chứng minh cho 9 tháng)
Giải trí
- Vé xem phim: £8 – £15
- Vé vào câu lạc bộ: £5 – £20
- Vé concert nhỏ: £15 – £40
- Tham quan bảo tàng: Nhiều nơi miễn phí, một số địa điểm có phí £5 – £20
Lời khuyên tiết kiệm
- Đăng ký ký túc xá sớm: Ký túc xá thường có chi phí hợp lý và bao gồm hóa đơn.
- Sử dụng thẻ sinh viên: Xuất trình thẻ sinh viên để được giảm giá tại nhiều địa điểm.
- Nấu ăn tại nhà: Tiết kiệm đáng kể so với ăn ngoài.
- Mua sắm thông minh: Sử dụng siêu thị giá rẻ như Aldi, Lidl và tận dụng khuyến mãi.
- Sử dụng Railcard 16-25: Giảm 1/3 giá vé tàu hỏa.
- Mở tài khoản ngân hàng sinh viên: Nhiều ngân hàng Anh cung cấp ưu đãi và quà tặng cho sinh viên.
- Làm thêm: Sinh viên quốc tế được phép làm việc 20 giờ/tuần trong kỳ học và toàn thời gian trong kỳ nghỉ.
Câu hỏi thường gặp
1. Sinh viên quốc tế có được phép làm thêm tại Anh không?
Sinh viên quốc tế được phép làm việc tối đa 20 giờ/tuần trong kỳ học và toàn thời gian trong kỳ nghỉ. Mức lương tối thiểu từ £7.5 – £11.44/giờ tùy độ tuổi.
2. Chi phí sinh hoạt tại thành phố nào rẻ nhất?
Các thành phố như Liverpool, Newcastle, Sheffield và Belfast có chi phí sinh hoạt thấp hơn đáng kể so với London và Edinburgh.
3. Có học bổng nào dành cho sinh viên quốc tế không?
Có nhiều loại học bổng như Chevening, Commonwealth, GREAT Scholarships và học bổng riêng của từng trường. Bạn nên kiểm tra website của trường hoặc British Council để biết thêm thông tin.
4. Có cần mua bảo hiểm y tế riêng không?
Khi đóng Immigration Health Surcharge (IHS), bạn đã được hưởng dịch vụ y tế miễn phí từ NHS. Tuy nhiên, một số sinh viên vẫn chọn mua bảo hiểm bổ sung.
5. Các khoản phí có thay đổi sau Brexit không?
Sau Brexit, sinh viên EU không còn được hưởng học phí và điều kiện như sinh viên UK. Họ phải đóng học phí và xin visa như sinh viên quốc tế khác.