I. Giới thiệu về Florida International University
- Thành lập: Năm 1965
- Vị trí: Thành phố Miami, bang Florida – khu vực đô thị lớn thứ 7 tại Hoa Kỳ
- Quy mô: Hơn 58.000 sinh viên, trong đó có hơn 44.000 sinh viên đại học và hơn 10.000 học viên cao học
- Xếp hạng: #98 trong danh sách các trường đại học quốc gia năm 2025 (US News)
FIU là trường đại học công lập định hướng nghiên cứu, nổi bật với sự đa dạng văn hóa, chương trình đào tạo chất lượng cao và mạng lưới cựu sinh viên hơn 200.000 người trên toàn cầu. Trường có hai cơ sở chính: Modesto A. Maidique Campus và Biscayne Bay Campus, cùng nhiều trung tâm nghiên cứu và học thuật tại South Florida.
FIU được công nhận là Carnegie R1: Doctoral University – Very High Research Activity, với hơn 300 bằng sáng chế và hơn $2 tỷ USD tài trợ nghiên cứu trong 50 năm qua.
II. Ngành học & Chi phí sinh hoạt
Ngành học tiêu biểu
FIU cung cấp hơn 200 chương trình đào tạo từ cử nhân đến tiến sĩ, bao gồm:
- Kinh doanh & Quản trị: Kế toán, Tài chính, Marketing, Quản trị quốc tế
- Kỹ thuật & Công nghệ: Kỹ thuật điện, cơ khí, máy tính, trí tuệ nhân tạo
- Y tế & Sức khỏe: Điều dưỡng, Y học, Dược, Khoa học sức khỏe cộng đồng
- Du lịch & Nhà hàng khách sạn: Quản trị khách sạn, du lịch, sự kiện
- Truyền thông & Nghệ thuật: Báo chí, Thiết kế đồ họa, Âm nhạc, Kiến trúc
- Khoa học xã hội & Nhân văn: Luật, Giáo dục, Tâm lý học, Quan hệ quốc tế
- Khoa học tự nhiên & Môi trường: Sinh học, Hóa học, Khoa học biển, Môi trường
Chi phí sinh hoạt trung bình (USD/năm)
Khoản chi tiêu | Sinh viên nội bang | Sinh viên quốc tế |
---|---|---|
Học phí & lệ phí | $6,566 | $18,964 |
Nhà ở & ăn uống | ~$18,056 | ~$18,056 |
Sách vở & vật dụng học tập | ~$1,350 | ~$1,350 |
Chi phí cá nhân & đi lại | ~$5,900 | ~$5,900 |
Tổng cộng hàng năm | ~$31,872 | ~$44,270 |
Chi phí có thể thay đổi tùy theo ngành học, số tín chỉ và lựa chọn nhà ở. FIU cung cấp công cụ Net Price Calculator để sinh viên ước tính chi phí thực tế.
III. Học bổng tại Florida International University
FIU cung cấp nhiều học bổng cho sinh viên quốc tế, bao gồm học bổng tự động và học bổng cần nộp đơn:
Tên học bổng | Điều kiện áp dụng | Giá trị học bổng (USD/năm) | Cần nộp đơn |
---|---|---|---|
Presidential Scholarship | GPA ≥ 4.0, SAT ≥ 1370 hoặc ACT ≥ 30 | Toàn phần học phí + sách | Có |
Ambassador Scholarship | GPA ≥ 3.8, SAT ≥ 1280 hoặc ACT ≥ 27 | 75% học phí + sách | Có |
Global Excellence Award | Thành tích học tập & lãnh đạo xuất sắc | $10,000 – $20,000 | Không |
Graduate Assistantships | Bậc cao học, toàn thời gian | Miễn học phí + lương | Có |
Latin American & Caribbean Fellowship | Sinh viên từ khu vực LAC | Giảm học phí xuống mức nội bang + $1,000 | Có |
Fulbright Foreign Student Program | Bậc cao học, toàn phần | Toàn bộ chi phí du học | Có |
Sinh viên có thể tìm và nộp hồ sơ học bổng qua hệ thống FIU Scholarship Search hoặc FIU Office of Scholarships.