I. Giới thiệu về University of Connecticut
- Thành lập: Năm 1881, ban đầu là Storrs Agricultural School
- Vị trí: Thành phố Storrs, bang Connecticut – cách Hartford khoảng 35 km về phía Đông
- Quy mô: Hơn 33.000 sinh viên, trong đó có khoảng 25.000 sinh viên đại học và gần 8.000 học viên cao học
- Xếp hạng: #70 trong danh sách các trường đại học quốc gia năm 2025 (US News)
UConn là trường đại học công lập định hướng nghiên cứu, nổi bật với các chương trình đào tạo chất lượng cao, cơ sở vật chất hiện đại và cộng đồng sinh viên đa dạng. Trường có khuôn viên rộng 4.074 mẫu Anh, sử dụng lịch học theo học kỳ. UConn cũng là thành viên của hệ thống R1: Doctoral Universities – Very high research activity, với hơn 22.000 bài nghiên cứu được công bố từ 2019–2023.

II. Ngành học & Chi phí sinh hoạt
Ngành học tiêu biểu
UConn cung cấp hơn 110 chuyên ngành ở bậc cử nhân và hàng trăm chương trình sau đại học:
- Kinh doanh & Quản trị: Kế toán, Tài chính, Marketing, Quản trị chuỗi cung ứng
- Kỹ thuật & Công nghệ: Kỹ thuật cơ khí, Kỹ thuật điện, Khoa học máy tính
- Y tế & Sức khỏe: Điều dưỡng, Khoa học sức khỏe, Tâm lý học, Sinh học y sinh
- Khoa học xã hội & Nhân văn: Luật, Giáo dục, Truyền thông, Báo chí
- Khoa học tự nhiên & Môi trường: Sinh học, Hóa học, Địa lý, Khoa học biển
Chi phí sinh hoạt trung bình (USD/năm)
Khoản chi tiêu | Sinh viên nội bang | Sinh viên quốc tế |
---|---|---|
Học phí & lệ phí | $21,044 | $43,712 |
Nhà ở & ăn uống | $14,380 | $14,380 |
Sách vở & vật dụng học tập | $990 | $990 |
Chi phí cá nhân & đi lại | $4,330 | $4,330 |
Tổng cộng hàng năm | $39,682 | $62,350 |
Chi phí có thể thay đổi tùy theo ngành học, lựa chọn nhà ở và số tín chỉ đăng ký.

III. Học bổng tại University of Connecticut
UConn cung cấp nhiều học bổng cho sinh viên quốc tế, bao gồm học bổng tự động và học bổng cần nộp đơn:
Tên học bổng | Điều kiện áp dụng | Giá trị học bổng (USD/năm) | Cần nộp đơn |
---|---|---|---|
Global Excellence Award | Thành tích học tập & lãnh đạo xuất sắc | $10,000 – $20,000 | Không |
Global Distinction Award | Học lực nổi bật, hoạt động ngoại khóa | $5,000 – $15,000 | Không |
Global Leader Award | Tiềm năng lãnh đạo toàn cầu | $4,000 – $10,000 | Không |
Stamps Scholarship | Học bổng toàn phần + $12,000 cho nghiên cứu | Có | |
Nutmeg & Day of Pride Scholarships | Dành cho học sinh bang Connecticut | Toàn phần | Có |
Graduate Assistantships | Bậc cao học, toàn thời gian | Miễn học phí + lương | Có |
Jorgensen, Harriott, Crandall Fellowships | Bậc cao học, học lực xuất sắc | $20,000/năm | Có |
Chia sẻ bài viết này: