I. Giới thiệu về Western Washington University
- Thành lập: Năm 1893
- Vị trí: Thành phố Bellingham, bang Washington – cách Seattle khoảng 90 miles về phía Bắc và gần biên giới Canada
- Quy mô: Khoảng 16.000 sinh viên, trong đó hơn 14.000 sinh viên đại học và gần 1.000 sinh viên quốc tế đến từ hơn 35 quốc gia
Western Washington University là trường đại học công lập định hướng nghiên cứu, nổi bật với môi trường học tập sáng tạo, bền vững và đa dạng. Trường có khuôn viên rộng 220 mẫu Anh, nằm gần vịnh Bellingham và núi Baker – tạo điều kiện lý tưởng cho các hoạt động ngoài trời và nghiên cứu môi trường.
WWU được xếp hạng là trường cấp bằng thạc sĩ hàng đầu tại vùng Tây Bắc Hoa Kỳ trong suốt 23 năm liên tiếp. Trường cũng nổi tiếng với các chương trình đào tạo về khoa học biển, năng lượng tái tạo, giáo dục, kinh doanh và nghệ thuật.
II. Ngành học & Chi phí sinh hoạt
Ngành học tiêu biểu
Western Washington University cung cấp hơn 200 chương trình học ở bậc đại học và sau đại học, nổi bật với các ngành:
- Kinh doanh & Kinh tế: Kế toán, Tài chính, Marketing, Quản trị
- Khoa học & Kỹ thuật: Khoa học máy tính, Kỹ thuật điện, Kỹ thuật môi trường
- Giáo dục & Tâm lý học: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học, Giáo dục đặc biệt
- Nghệ thuật & Truyền thông: Thiết kế đồ họa, Âm nhạc, Truyền thông đại chúng
- Khoa học môi trường & Biển: Sinh học biển, Năng lượng tái tạo, Địa lý, GIS
Chi phí sinh hoạt trung bình (USD/năm)
Khoản chi tiêu | Sinh viên nội bang | Sinh viên quốc tế |
---|---|---|
Học phí & lệ phí | $9,582 | $28,707 |
Nhà ở & ăn uống | $15,747 | $15,747 |
Sách vở & vật dụng học tập | $1,224 | $1,224 |
Chi phí cá nhân & đi lại | $4,722 | $4,722 |
Tổng cộng hàng năm | ~$31,275 | ~$50,400 |
Chi phí có thể thay đổi tùy theo ngành học, lựa chọn nhà ở và số tín chỉ đăng ký. WWU cung cấp công cụ Net Price Calculator để sinh viên ước tính chi phí thực tế.
III. Học bổng tại Western Washington University
WWU cung cấp nhiều học bổng cho sinh viên quốc tế, chủ yếu dựa trên thành tích học tập và tiềm năng lãnh đạo:
Tên học bổng | Điều kiện áp dụng | Giá trị học bổng (USD/năm) | Cần nộp đơn |
---|---|---|---|
International Achievement Award | GPA ≥ 3.6, bài luận, chứng chỉ tiếng Anh | $4,000 – $10,000 | Có |
Western Award for Excellence | GPA ≥ 3.8, SAT ≥ 1320 hoặc ACT ≥ 28 | $8,000/năm × 4 năm | Không |
Lorraine M. Mortimer Scholarship | Học lực xuất sắc, tài chính khó khăn, hoạt động cộng đồng | Toàn phần học phí | Không |
James Michael Haskell Memorial | Sinh viên từ bang Washington, thành tích học tập xuất sắc | $2,500/năm × 4 năm | Không |
Graduate Assistantships | Bậc cao học, toàn thời gian | Miễn học phí + lương | Có |