I. Giới thiệu về Oklahoma State University
- Thành lập: Ngày 25 tháng 12 năm 1890, ban đầu là Oklahoma Agricultural and Mechanical College
- Vị trí: Thành phố Stillwater, bang Oklahoma – cách Oklahoma City và Tulsa khoảng 60 miles
- Quy mô: Hơn 35.000 sinh viên trên toàn hệ thống, với khoảng 26.000 sinh viên tại cơ sở chính ở Stillwater
- Xếp hạng: #196 trong danh sách các trường đại học quốc gia năm 2025 (US News)
Oklahoma State University là một trường đại học công lập định hướng nghiên cứu, nổi bật với triết lý giáo dục “Cowboy Code” – đề cao tính chính trực, trách nhiệm và phục vụ cộng đồng. Trường có khuôn viên rộng 1.489 mẫu Anh, được công nhận là “America’s Healthiest Campus” và có hơn 400 tổ chức sinh viên cùng chương trình thể thao NCAA Division I.
II. Ngành học & Chi phí sinh hoạt
Ngành học tiêu biểu
OSU cung cấp hơn 300 chương trình đào tạo từ cử nhân đến tiến sĩ, nổi bật với các ngành:
- Kinh doanh & Quản trị: Kế toán, Tài chính, Marketing, Quản trị chuỗi cung ứng
- Kỹ thuật & Công nghệ: Kỹ thuật cơ khí, Kỹ thuật điện, Khoa học máy tính, Trí tuệ nhân tạo
- Y tế & Sức khỏe: Điều dưỡng, Khoa học sức khỏe, Tâm lý học, Sinh học y sinh
- Khoa học xã hội & Nhân văn: Luật, Giáo dục, Truyền thông, Báo chí
- Khoa học tự nhiên: Sinh học, Hóa học, Môi trường, Khoa học biển
Chi phí sinh hoạt trung bình (USD/năm)
Khoản chi tiêu | Sinh viên nội bang | Sinh viên quốc tế |
---|---|---|
Học phí & lệ phí | $10,110 | $25,630 |
Nhà ở & ăn uống | $11,300 | $11,300 |
Sách vở & vật dụng học tập | $1,300 | $1,300 |
Chi phí cá nhân & đi lại | $5,400 | $5,400 |
Tổng cộng hàng năm | ~$28,110 | ~$43,630 |
Chi phí có thể thay đổi tùy theo ngành học, lựa chọn nhà ở và số tín chỉ đăng ký. Bạn có thể tham khảo chi tiết tại Cost of Attendance – OSU.
III. Học bổng tại Oklahoma State University
OSU cung cấp nhiều học bổng cho sinh viên quốc tế, chủ yếu dựa trên thành tích học tập và tiềm năng lãnh đạo:
Tên học bổng | Điều kiện áp dụng | Giá trị học bổng (USD/năm) | Cần nộp đơn |
---|---|---|---|
Freshman International Scholarships | GPA cao, SAT/ACT tốt | $28,000 – $64,000/4 năm | Có |
First Year Engineering Scholarship | Sinh viên năm nhất ngành kỹ thuật | $700 – $1,400 | Có |
J. Clarence Karcher Scholarship | Thành tích học tập xuất sắc | $700 – $1,400 | Có |
Graduate Assistantships | Bậc cao học, toàn thời gian | Miễn học phí + lương + bảo hiểm | Có |
Fulbright Foreign Student Program | Bậc cao học, toàn phần | Toàn bộ chi phí du học | Có |