I. Giới thiệu về University of Oklahoma
- Thành lập: Năm 1890, trước khi Oklahoma trở thành tiểu bang chính thức
- Vị trí: Thành phố Norman, bang Oklahoma – cách Oklahoma City khoảng 30 phút lái xe
- Quy mô: Hơn 29.000 sinh viên, trong đó có hơn 7.000 học viên cao học
- Xếp hạng: #132 trong danh sách các trường đại học quốc gia năm 2025 (US News)
University of Oklahoma là trường đại học công lập hàng đầu của bang Oklahoma, nổi bật với thế mạnh về nghiên cứu, giảng dạy và dịch vụ cộng đồng. Trường có 3 cơ sở chính tại Norman, Oklahoma City và Tulsa, cùng hơn 400 tổ chức sinh viên và chương trình thể thao NCAA Division I.
OU được công nhận là trường có hoạt động nghiên cứu mạnh nhất theo phân loại của Carnegie Foundation, với ngân sách nghiên cứu hơn $416 triệu USD/năm.
II. Ngành học & Chi phí sinh hoạt
Ngành học tiêu biểu
OU cung cấp hơn 170 chương trình đào tạo từ cử nhân đến tiến sĩ, nổi bật với các ngành:
- Kinh doanh & Quản trị: Kế toán, Tài chính, Marketing, Quản trị chuỗi cung ứng
- Kỹ thuật & Công nghệ: Kỹ thuật cơ khí, Kỹ thuật điện, Khoa học máy tính, Trí tuệ nhân tạo
- Y tế & Sức khỏe: Điều dưỡng, Khoa học sức khỏe, Tâm lý học, Sinh học y sinh
- Khoa học xã hội & Nhân văn: Luật, Giáo dục, Truyền thông, Báo chí
- Khoa học tự nhiên: Sinh học, Hóa học, Môi trường, Khoa học biển
Chi phí sinh hoạt trung bình (USD/năm)
Khoản chi tiêu | Sinh viên nội bang | Sinh viên quốc tế |
---|---|---|
Học phí & lệ phí | $14,583 | $32,163 |
Nhà ở & ăn uống | $15,383 | $15,383 |
Sách vở & vật dụng học tập | $800 | $800 |
Bảo hiểm y tế | — | $2,437 |
Chi phí cá nhân & đi lại | $5,000 – $6,000 | $5,000 – $6,000 |
Tổng cộng hàng năm | ~$35,766 | ~$54,835 |
Chi phí có thể thay đổi tùy theo ngành học, lựa chọn nhà ở và số tín chỉ đăng ký. OU cung cấp công cụ Net Price Calculator để sinh viên ước tính chi phí thực tế.
III. Học bổng tại University of Oklahoma
OU cung cấp nhiều học bổng cho sinh viên quốc tế, chủ yếu dựa trên thành tích học tập và tiềm năng lãnh đạo:
Tên học bổng | Điều kiện áp dụng | Giá trị học bổng (USD/năm) | Cần nộp đơn |
---|---|---|---|
Freshman International Scholarships | GPA cao, SAT/ACT tốt | $28,000 – $64,000/4 năm | Có |
First Year Engineering Scholarship | Sinh viên năm nhất ngành kỹ thuật | $700 – $1,400 | Có |
J. Clarence Karcher Scholarship | Thành tích học tập xuất sắc | $700 – $1,400 | Có |
Graduate Assistantships | Bậc cao học, toàn thời gian | Miễn học phí + lương + bảo hiểm | Có |
Fulbright Foreign Student Program | Bậc cao học, toàn phần | Toàn bộ chi phí du học | Có |