I. Giới thiệu về Florida Atlantic University
- Thành lập: Năm 1961, chính thức mở cửa năm 1964
- Vị trí: Thành phố Boca Raton, bang Florida, Hoa Kỳ
- Quy mô: Hơn 31.000 sinh viên theo học tại 6 cơ sở dọc theo bờ biển phía Đông Nam Florida
- Xếp hạng: #189 trong danh sách các trường đại học quốc gia năm 2025 (US News)
Florida Atlantic University là trường đại học công lập định hướng nghiên cứu, nổi bật với sự đa dạng văn hóa và học thuật. FAU được công nhận là trường công lập đa dạng nhất tại Florida, với tỷ lệ sinh viên thiểu số chiếm hơn 54%. Trường có khuôn viên chính rộng 850 mẫu Anh tại Boca Raton, cùng các cơ sở vệ tinh tại Jupiter, Davie, Fort Lauderdale, Dania Beach và Harbor Branch.
FAU cung cấp hơn 170 chương trình đào tạo từ cử nhân đến tiến sĩ, với thế mạnh trong các lĩnh vực như kinh doanh, kỹ thuật, khoa học máy tính, điều dưỡng, giáo dục trực tuyến và nghiên cứu biển.
II. Ngành học & Chi phí sinh hoạt
Ngành học tiêu biểu
Florida Atlantic University đào tạo đa ngành, nổi bật với các chương trình sau:
- Kinh doanh & Quản trị: Kế toán, Tài chính, Marketing, Quản trị chuỗi cung ứng
- Kỹ thuật & Công nghệ: Kỹ thuật cơ khí, Kỹ thuật điện, Khoa học máy tính, Trí tuệ nhân tạo
- Y tế & Sức khỏe: Điều dưỡng, Khoa học sức khỏe, Tâm lý học, Sinh học y sinh
- Khoa học xã hội & Nhân văn: Tội phạm học, Xã hội học, Giáo dục, Tâm lý học
- Khoa học tự nhiên: Sinh học, Hóa học, Môi trường, Khoa học biển
Chi phí sinh hoạt trung bình (USD/năm)
Khoản chi tiêu | Sinh viên nội bang | Sinh viên quốc tế |
---|---|---|
Học phí & lệ phí | $6,099 | $21,655 |
Nhà ở & ăn uống | $13,518 | $13,518 |
Sách vở & vật dụng học tập | $1,256 | $1,256 |
Chi phí cá nhân & đi lại | $6,174 | $6,174 |
Tổng cộng hàng năm | $27,047 | $42,603 |
Chi phí có thể thay đổi tùy theo ngành học, lựa chọn nhà ở và số tín chỉ đăng ký. FAU cũng cung cấp công cụ Net Price Calculator để sinh viên ước tính chi phí thực tế.
III. Học bổng tại Florida Atlantic University
FAU cung cấp một số học bổng dành cho sinh viên quốc tế, chủ yếu dựa trên thành tích học tập và tiềm năng lãnh đạo:
Tên học bổng | Điều kiện áp dụng | Giá trị học bổng (USD/năm) | Cần nộp đơn |
---|---|---|---|
President’s International Scholarship | GPA ≥ 3.5, điểm SAT/ACT/CLT, visa F-1/J-1 | $6,000 | Có |
Spirit of the Atlantic Scholarship | GPA ≥ 3.9, điểm SAT ≥ 1340 hoặc ACT ≥ 29 | $1,000 – $2,000 | Có |
FAU 100 Scholarship | GPA ≥ 4.0, SAT ≥ 1410 hoặc ACT ≥ 32 | $5,000 | Có |
Departmental Scholarships | Theo ngành học, GPA ≥ 3.0 | $1,000 – $2,000 | Có |
Graduate Assistantships | Bậc cao học, GPA ≥ 3.0, toàn thời gian | Miễn học phí + lương | Có |