I. Giới thiệu University of Saskatchewan
- Thành lập: Năm 1907
- Vị trí: Saskatoon, Saskatchewan – nằm bên bờ sông South Saskatchewan
- Quy mô: Hơn 26.000 sinh viên, trong đó có hơn 3.000 sinh viên quốc tế từ 130 quốc gia
- Thế mạnh học thuật:
- Nông nghiệp và tài nguyên sinh học
- Kỹ thuật, Khoa học máy tính
- Y học, Sức khỏe cộng đồng
- Môi trường và phát triển bền vững
- Vaccine và bệnh truyền nhiễm (VIDO)
- Cơ sở vật chất:
- Khuôn viên rộng hơn 2.400 mẫu Anh
- Trung tâm nghiên cứu Canadian Light Source Synchrotron
- Thư viện Murray với hơn 1.6 triệu tài liệu
- Trung tâm thể thao PAC, Innovation Place Research Park
USask là thành viên của nhóm U15 – liên minh các đại học nghiên cứu hàng đầu Canada
II. Chi phí sinh hoạt tại Saskatoon
Chi phí sinh hoạt tại Saskatoon thấp hơn so với các thành phố lớn như Toronto hay Vancouver. Dưới đây là bảng ước tính chi phí hàng năm dành cho sinh viên quốc tế:
Khoản chi tiêu | Chi phí trung bình (CAD/năm) |
---|---|
Học phí (cử nhân quốc tế) | 36,000 – 85,000 |
Chỗ ở (ký túc xá hoặc thuê ngoài) | 9,110 – 12,496 |
Ăn uống và tạp hóa | 3,600 – 4,800 |
Di chuyển (U-Pass) | 600 – 800 |
Sách vở và tài liệu học tập | 1,500 – 2,500 |
Bảo hiểm y tế bắt buộc | Miễn phí (do tỉnh tài trợ) |
Chi phí cá nhân khác | 2,000 – 3,000 |
Tổng chi phí ước tính | 45,000 – 65,000 CAD/năm |
Sinh viên có thể chọn ở ký túc xá như Voyageur Place, College Quarter hoặc McEown Park với mức giá hợp lý và tiện ích đầy đủ.
III. Học bổng tại University of Saskatchewan
USask trao hơn 14 triệu CAD mỗi năm cho học bổng, trợ cấp và giải thưởng. Dưới đây là một số học bổng nổi bật dành cho sinh viên quốc tế:
Tên học bổng | Điều kiện áp dụng | Giá trị học bổng | Cần nộp đơn? |
---|---|---|---|
International Excellence Awards | Sinh viên quốc tế có thành tích cao | 10.000 CAD | Không |
IB Excellence Awards | Sinh viên quốc tế tốt nghiệp chương trình IB | 20.000 CAD | Không |
Canadian Curriculum Schools Awards | Sinh viên quốc tế tốt nghiệp trường theo chương trình Canada | 15.000 CAD | Có, trước 01/03 |
Competitive Entrance Awards | Dựa trên học lực, hoạt động cộng đồng, tài chính | 500 – 30.000 CAD | Có, trước 01/03 |
Dean’s Scholarship (Thạc sĩ/PhD) | Sinh viên sau đại học xuất sắc | 18.000 – 22.000 CAD/năm | Có |
Graduate Research Assistantships | Sinh viên sau đại học tham gia nghiên cứu | 20.04 CAD/giờ | Có |
Vanier Canada Graduate Scholarship | Bậc tiến sĩ xuất sắc | 50.000 CAD/năm × 3 năm | Có |
Một số học bổng được xét tự động khi nộp đơn nhập học, nhưng nhiều học bổng yêu cầu bài luận, thư giới thiệu và bảng điểm. Bạn có thể xem chi tiết tại trang học bổng chính thức của USask.