I. Giới thiệu University of British Columbia
- Thành lập: Năm 1908
- Vị trí: Vancouver và Kelowna, British Columbia
- Quy mô: Hơn 70.000 sinh viên, trong đó có gần 28% sinh viên quốc tế tại cơ sở Vancouver
- Thế mạnh học thuật:
- Khoa học máy tính và kỹ thuật
- Kinh tế và quản trị kinh doanh
- Y học và sức khỏe cộng đồng
- Khoa học môi trường và phát triển bền vững
- Lâm nghiệp và vật liệu lượng tử
- Cơ sở vật chất:
- Trung tâm nghiên cứu TRIUMF – phòng thí nghiệm vật lý hạt quốc gia của Canada
- Thư viện với hơn 7 triệu tài liệu
- Khuôn viên xanh và hiện đại tại Vancouver và Okanagan
UBC là một trong những trường đại học hàng đầu thế giới, thường xuyên nằm trong top 40 toàn cầu.
II. Chi phí sinh hoạt tại Vancouver
Chi phí sinh hoạt tại Vancouver cao hơn so với nhiều thành phố khác tại Canada. Dưới đây là bảng ước tính chi phí hàng năm dành cho sinh viên quốc tế:
Khoản chi tiêu | Chi phí trung bình (CAD/năm) |
---|---|
Học phí (cử nhân quốc tế) | 42,000 – 58,000 |
Chỗ ở (ký túc xá hoặc thuê ngoài) | 12,000 – 15,000 |
Ăn uống và tạp hóa | 4,800 – 6,000 |
Di chuyển (U-Pass) | 800 – 1,000 |
Sách vở và tài liệu học tập | 1,500 – 2,500 |
Bảo hiểm y tế bắt buộc | 300 – 600 |
Chi phí cá nhân khác | 2,500 – 4,000 |
Tổng chi phí ước tính | 65,000 – 85,000 CAD/năm |
Sinh viên có thể chọn ở ký túc xá như Place Vanier, Totem Park hoặc Orchard Commons với mức giá hợp lý và tiện ích đầy đủ.
III. Học bổng tại University of British Columbia
UBC trao hơn 20 triệu CAD mỗi năm cho học bổng, trợ cấp và giải thưởng. Dưới đây là một số học bổng nổi bật dành cho sinh viên quốc tế:
Tên học bổng | Điều kiện áp dụng | Giá trị học bổng | Cần nộp đơn? |
---|---|---|---|
International Major Entrance Scholarship | Sinh viên quốc tế có thành tích xuất sắc | 10.000 – 40.000 CAD | Không |
Outstanding International Student Award | Sinh viên quốc tế có tiềm năng lãnh đạo | 5.000 – 10.000 CAD | Không |
Karen McKellin International Leader of Tomorrow Award | Dựa trên học lực, hoạt động cộng đồng, tài chính | Toàn phần | Có |
Graduate Entrance Scholarships | Sinh viên sau đại học xuất sắc | 3.000 – 18.000 CAD | Có |
Vanier Canada Graduate Scholarship | Bậc tiến sĩ xuất sắc | 50.000 CAD/năm × 3 năm | Có |
Một số học bổng được xét tự động khi nộp đơn nhập học, nhưng nhiều học bổng yêu cầu bài luận, thư giới thiệu và bảng điểm. Bạn có thể xem chi tiết tại trang học bổng chính thức của UBC.