I. Giới thiệu University of Toronto
- Thành lập năm 1827, tiền thân là King’s College
- Vị trí: Toronto, Ontario – trung tâm tài chính, công nghệ và văn hóa của Canada
- Quy mô: Hơn 97.000 sinh viên, với hơn 27.000 sinh viên quốc tế đến từ hơn 160 quốc gia
- Có ba cơ sở chính: St. George Campus (trung tâm Toronto), Scarborough Campus (UTSC), Mississauga Campus (UTM)
Thế mạnh học thuật:
- Khoa học máy tính, Trí tuệ nhân tạo, Y học, Kỹ thuật, Luật, Kinh doanh, Nhân văn
- Hơn 700 chương trình cử nhân và 200+ chương trình sau đại học
- Là nơi khai sinh ra insulin, mạng nơ-ron nhân tạo và nhiều đột phá y học toàn cầu
- Có 10 người từng đoạt giải Nobel, 6 giải Turing, 1 Fields Medal và hơn 100 học giả Rhodes
University of Toronto là một trong hai đại học Canada thuộc Hiệp hội các Đại học Hoa Kỳ (AAU), thể hiện tầm vóc học thuật quốc tế.
Các ngành học thế mạnh tại University of Toronto:
- Khoa học Máy tính & Trí tuệ nhân tạo (AI): thuộc top đầu thế giới, nơi khai sinh mạng nơ-ron nhân tạo.
- Y học & Khoa học Sức khỏe: nơi phát hiện ra insulin, có nhiều đột phá y học toàn cầu.
- Kỹ thuật: đặc biệt mạnh ở lĩnh vực Kỹ thuật Điện, Cơ khí, Hệ thống.
- Luật: chương trình luật danh tiếng, gắn liền với thực tiễn và nghiên cứu chuyên sâu.
- Kinh doanh & Quản lý: chương trình tại Rotman School of Management thuộc nhóm tốt nhất ở Bắc Mỹ.
- Khoa học Tự nhiên (Toán, Vật lý, Hóa học, Sinh học): có nhiều học bổng dành riêng cho sinh viên xuất sắc.
- Khoa học Xã hội & Nhân văn: triết học, tâm lý học, xã hội học, lịch sử, văn học.
- Khoa học Đời sống & Môi trường: sinh học phân tử, công nghệ sinh học, nghiên cứu môi trường.
II. Chi phí sinh hoạt tại Toronto
Toronto là thành phố lớn nên chi phí sống cao hơn so với nhiều khu vực khác tại Canada. Dưới đây là ước tính chi phí dành cho sinh viên quốc tế theo năm học:
Khoản chi tiêu | Chi phí trung bình (CAD/năm) |
---|---|
Học phí (bậc cử nhân quốc tế) | 24,960 – 67,160 |
Chỗ ở (ký túc xá hoặc thuê ngoài) | 11,000 – 22,800 |
Ăn uống và tạp hóa | 4,000 – 5,000 |
Di chuyển (TTC, GO Transit) | 1,500 – 2,000 |
Sách vở và tài liệu học tập | 1,000 – 2,000 |
Bảo hiểm y tế bắt buộc | 681 |
Chi phí cá nhân khác | 2,000 – 3,000 |
Tổng chi phí ước tính | 45,000 – 75,000 CAD/năm |
III. Học bổng dành cho sinh viên quốc tế
University of Toronto cấp nhiều học bổng hấp dẫn mỗi năm, cả tự động và nộp đơn. Tổng giá trị học bổng vượt 166 triệu CAD/năm.
Tên học bổng | Điều kiện áp dụng | Giá trị học bổng | Cần nộp đơn? |
---|---|---|---|
University of Toronto Scholars Program | Sinh viên đầu vào có thành tích xuất sắc | 10.000 CAD (năm đầu) | Không |
President’s Scholars of Excellence | 150 sinh viên xuất sắc mỗi năm | 10.000 CAD + hỗ trợ việc làm | Không |
Lester B. Pearson International Scholarship | Sinh viên quốc tế được trường THPT đề cử | Học bổng toàn phần 4 năm | Có, trước 06/11/2025 |
International Scholar Awards | Sinh viên quốc tế thành tích cao | Lên đến 100.000 CAD | Không |
Faculty of Engineering International Scholarships | Sinh viên quốc tế học ngành kỹ thuật | 10.000 – 20.000 CAD | Không |
Faculty of Science International Scholarships | Sinh viên quốc tế học ngành khoa học | 25.000 – 80.000 CAD | Có, trước 04/04/2025 |
Faculty of Mathematics Global Scholarships | Sinh viên quốc tế ngành toán | 12.000 – 40.000 CAD | Có, trước 14/02/2025 |
Vanier Canada Graduate Scholarship | Bậc tiến sĩ xuất sắc | 50.000 CAD/năm × 3 năm | Có |
Ontario Graduate Scholarship (OGS) | Bậc thạc sĩ và tiến sĩ | 15.000 CAD/năm | Có |
Thông tin chi tiết: future.utoronto.ca
Chia sẻ bài viết này: