I. Giới thiệu University of Windsor
- Thành lập: Năm 1857 (tiền thân là Assumption College), chính thức trở thành đại học công lập vào năm 1963
- Vị trí: Thành phố Windsor, Ontario – giáp Detroit, Mỹ
- Quy mô: Khoảng 18.000 sinh viên, trong đó 30% là sinh viên quốc tế đến từ gần 100 quốc gia
- Chương trình đào tạo:
- 190 chương trình cử nhân
- 65 chương trình thạc sĩ
- 6 chương trình chuyên nghiệp (Luật, Giáo dục, Điều dưỡng…)
- Thế mạnh học thuật: Kỹ thuật, Khoa học máy tính, Kinh doanh, Luật, Khoa học sức khỏe, Môi trường
- Cơ sở vật chất:
- Khuôn viên rộng 51 ha
- Trung tâm thể thao Toldo Lancer Centre hiện đại
- Trung tâm khởi nghiệp EPICentre
- Campus trung tâm thành phố dành cho Nghệ thuật, Công tác xã hội và Giáo dục chuyên nghiệp
II. Chi phí sinh hoạt tại Windsor
Windsor là một trong những thành phố có chi phí sống thấp nhất tại Ontario, giúp sinh viên tiết kiệm đáng kể.
Khoản chi tiêu | Chi phí trung bình (CAD/năm) |
---|---|
Học phí (cử nhân quốc tế) | 29,320 – 32,400 |
Chỗ ở (ký túc xá hoặc thuê ngoài) | 8,800 – 11,525 |
Ăn uống và tạp hóa | 3,600 – 4,800 |
Di chuyển (U-Pass) | 600 – 800 |
Sách vở và tài liệu học tập | 1,000 – 2,000 |
Bảo hiểm y tế bắt buộc | 681 |
Chi phí cá nhân khác | 2,000 – 3,000 |
Tổng chi phí ước tính | 45,000 – 55,000 CAD/năm |
Sinh viên có thể sử dụng công cụ Tuition Estimator của UWindsor để tính toán chi phí chính xác theo ngành học và lựa chọn cá nhân.
III. Học bổng tại University of Windsor
UWindsor phân bổ hơn 14 triệu CAD mỗi năm cho học bổng, trợ cấp và giải thưởng. Dưới đây là một số học bổng nổi bật dành cho sinh viên quốc tế:
Tên học bổng | Điều kiện áp dụng | Giá trị học bổng | Cần nộp đơn? |
---|---|---|---|
Open Entrance Scholarships | Điểm đầu vào ≥ 85% | 1.000 – 4.000 CAD/năm | Không |
International Student Renewable Scholarship of Excellence | Điểm đầu vào ≥ 80%, duy trì ≥ 75% mỗi năm | 5.000 CAD/năm × 4 năm | Có, trước 31/01 |
UWindsor Skills Competition Scholarships | Tham gia các cuộc thi khoa học/kỹ thuật | 1.000 – 3.000 CAD | Có |
Financial Hardship Assistance | Sinh viên gặp khó khăn tài chính | Tối đa 1.000 CAD/năm | Có |
Graduate Assistantships | Bậc thạc sĩ và tiến sĩ | 5.520 – 6.150 CAD/kỳ | Có |
Ontario Graduate Scholarship (OGS) | Bậc thạc sĩ và tiến sĩ | 15.000 CAD/năm | Có |
Vanier Canada Graduate Scholarship | Bậc tiến sĩ xuất sắc | 50.000 CAD/năm × 3 năm | Có |
Một số học bổng được xét tự động khi nộp đơn nhập học, nhưng nhiều học bổng yêu cầu bài luận, thư giới thiệu và hồ sơ học tập. Bạn có thể xem chi tiết tại trang học bổng chính thức của UWindsor.
Chia sẻ bài viết này: