I. Giới thiệu University of Alberta
University of Alberta được thành lập năm 1908 tại thành phố Edmonton, tỉnh Alberta. Trường hiện có hơn 46.000 sinh viên, trong đó có hơn 9.000 sinh viên quốc tế đến từ hơn 150 quốc gia.
Điểm nổi bật:
- Xếp hạng: Top 5 đại học hàng đầu Canada và top 100 thế giới theo QS Rankings 2025
- Chuyên ngành thế mạnh: Trí tuệ nhân tạo, Kỹ thuật dầu khí, Khoa học môi trường, Y tế, Kinh doanh, Khoa học máy tính
- Cơ sở vật chất: 5 campus tại Edmonton và Camrose, bao gồm North Campus, South Campus, Campus Saint-Jean (giảng dạy bằng tiếng Pháp), Augustana Campus và Enterprise Square
- Thành tích nghiên cứu: Hơn 400 lĩnh vực nghiên cứu, 106 Canada Research Chairs, 130+ công ty spin-off từ nghiên cứu
- Mạng lưới cựu sinh viên: Hơn 340.000 người tại 140 quốc gia, bao gồm nhiều nhân vật nổi tiếng như Joe Clark (Thủ tướng Canada), Beverley McLachlin (Chánh án Tòa án Tối cao Canada)
II. Chi phí sinh hoạt tại Edmonton
Thành phố Edmonton có chi phí sống hợp lý hơn so với các thành phố lớn như Toronto hay Vancouver. Dưới đây là bảng ước tính chi phí hàng năm dành cho sinh viên quốc tế:
Khoản chi tiêu | Chi phí trung bình (CAD/năm) |
---|---|
Học phí (bậc cử nhân quốc tế) | 27,000 – 43,000 |
Chỗ ở (ký túc xá hoặc thuê ngoài) | 10,040 – 17,285 |
Ăn uống và tạp hóa | 3,600 – 4,800 |
Di chuyển (U-Pass) | 600 – 800 |
Sách vở và tài liệu học tập | 1,000 – 2,000 |
Bảo hiểm y tế bắt buộc (UAHIP) | 681 |
Chi phí cá nhân khác | 2,400 – 3,000 |
Tổng chi phí ước tính | 45,000 – 65,000 CAD/năm |
- Sinh viên có thể tiết kiệm bằng cách chọn chỗ ở có bao gồm hóa đơn, sử dụng thẻ sinh viên để được giảm giá, và tham gia chương trình co-op để có thu nhập thêm.
III. Học bổng tại University of Alberta
UAlberta trao hơn 50 triệu CAD mỗi năm cho học bổng và hỗ trợ tài chính. Dưới đây là một số học bổng nổi bật dành cho sinh viên quốc tế:
Tên học bổng | Chương trình hoặc điều kiện áp dụng | Giá trị học bổng | Cần nộp đơn? |
---|---|---|---|
International Student Entrance Scholarship | Tất cả chương trình học | 20 suất, mỗi suất 10.000 CAD | Không |
Faculty of Engineering International Scholarships (Mới) | Kỹ thuật Môi trường & Địa chất | 20.000 CAD (trong 2 năm) | Không |
Faculty of Engineering International Scholarships (Mới) | Các ngành kỹ thuật khác như Kiến trúc, Y sinh, Hóa học, Xây dựng… | 10.000 CAD (năm đầu tiên) | Không |
Faculty of Mathematics Global Scholarships | Hầu hết chương trình thuộc khoa Toán | 12.000 – 40.000 CAD | Có, hạn chót: 14/02/2025 |
Faculty of Mathematics International Awards: India | Sinh viên Ấn Độ nộp đơn vào khoa Toán | 20.000 – 40.000 CAD | Có, hạn chót: 14/02/2025 |
Faculty of Science International Student Scholarships | Hầu hết chương trình thuộc khoa Khoa học | 25.000 – 80.000 CAD | Có, hạn chót: 04/04/2025 |
Scholarships for Black Students | Sinh viên gốc Phi, Caribe, hoặc cộng đồng da màu khác | 1.200 – 40.000 CAD | Có, hạn chót: 15/04/2025 |
Một số học bổng được xét tự động khi nộp đơn nhập học, nhưng nhiều học bổng yêu cầu bài luận, thư giới thiệu và bảng điểm. Bạn có thể xem chi tiết tại trang học bổng chính thức của UAlberta.